Có 4 kết quả:

節點 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ結點 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ结点 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ节点 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ

1/4

Từ điển phổ thông

tiếp điểm, điểm tiếp xúc

Từ điển Trung-Anh

node

Từ điển Trung-Anh

(1) joint
(2) node

Từ điển Trung-Anh

(1) joint
(2) node

Từ điển phổ thông

tiếp điểm, điểm tiếp xúc

Từ điển Trung-Anh

node