Có 4 kết quả:
節點 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ • 結點 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ • 结点 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ • 节点 jié diǎn ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp điểm, điểm tiếp xúc
Từ điển Trung-Anh
node
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint
(2) node
(2) node
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint
(2) node
(2) node
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp điểm, điểm tiếp xúc
Từ điển Trung-Anh
node
Bình luận 0